Có 2 kết quả:

水准仪 shuǐ zhǔn yí ㄕㄨㄟˇ ㄓㄨㄣˇ ㄧˊ水準儀 shuǐ zhǔn yí ㄕㄨㄟˇ ㄓㄨㄣˇ ㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) level (device to determine horizontal)
(2) spirit level
(3) surveyor's level

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) level (device to determine horizontal)
(2) spirit level
(3) surveyor's level

Bình luận 0